Có 4 kết quả:
树立 shù lì ㄕㄨˋ ㄌㄧˋ • 樹立 shù lì ㄕㄨˋ ㄌㄧˋ • 竖立 shù lì ㄕㄨˋ ㄌㄧˋ • 豎立 shù lì ㄕㄨˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set up
(2) to establish
(2) to establish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set up
(2) to establish
(2) to establish
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to erect
(2) to set upright
(3) to stand
(2) to set upright
(3) to stand
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to erect
(2) to set upright
(3) to stand
(2) to set upright
(3) to stand
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0