Có 4 kết quả:

树立 shù lì ㄕㄨˋ ㄌㄧˋ樹立 shù lì ㄕㄨˋ ㄌㄧˋ竖立 shù lì ㄕㄨˋ ㄌㄧˋ豎立 shù lì ㄕㄨˋ ㄌㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to set up
(2) to establish

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to erect
(2) to set upright
(3) to stand

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to erect
(2) to set upright
(3) to stand

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0